Cung Cầu và Triển Vọng Ngành Công Nghiệp Hỗ Trợ Việt Nam: Thách Thức và Cơ Hội cho Doanh Nghiệp Cơ Khí

Trong bối cảnh kinh tế thế giới đầy biến động, công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam đang trở thành mắt xích quan trọng gắn kết các chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Sự kiện Hoa Kỳ công bố sắc lệnh điều chỉnh thuế đối ứng rạng sáng 1/8/2025 khiến mức thuế đối ứng của Việt Nam giảm từ 46 % xuống còn 20 %. Đây là kết quả của nhiều vòng đàm phán song phương và đa phương diễn ra liên tục từ tháng 4/2025 giữa Bộ Công Thương Việt Nam và Cơ quan Đại diện thương mại Hoa Kỳ. Mặc dù mức thuế mới thấp hơn trước, nó vẫn tác động mạnh tới dòng chảy hàng hóa, buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải đánh giá lại thị trường và năng lực cạnh tranh của mình, bởi hai chiều giao thương Việt Nam – Hoa Kỳ năm 2024 đã đạt 149,7 tỷ USD với thặng dư thương mại 123,5 tỷ USD nghiêng về phía Việt Nam. Việc Hoa Kỳ giảm thuế cho Việt Nam được kỳ vọng duy trì sự ổn định thị trường nhưng cũng đặt ra yêu cầu về nâng cao giá trị nội địa và tuân thủ các quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.

Nhìn từ góc độ doanh nghiệp, những thay đổi về thuế quan đã tạo ra cú sốc không nhỏ đối với các đơn vị phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Theo báo cáo của  Công ty TNHH MTV Cơ khí Hà Nội thuộc ngành cơ khí cho biết doanh thu xuất khẩu chiếm tỷ trọng cao trong sản xuất, vì vậy thuế đối ứng 20 % đã ảnh hưởng trực tiếp tới sản lượng và kim ngạch xuất khẩu. Doanh nghiệp này cho rằng dù đã thực hiện nhiều biện pháp quản lý nội bộ và điều chỉnh giá bán, sản lượng vẫn giảm, buộc họ phải cải tiến công nghệ và tìm kiếm thị trường mới. Báo cáo cũng mô tả sự cạnh tranh gay gắt từ Ấn Độ, Trung Quốc, Brasil, Indonesia và Thái Lan; đồng thời chỉ ra vật tư đầu vào phụ thuộc nhiều vào khiến doanh nghiệp thiếu lợi thế về giá. Đơn vị này kiến nghị cơ quan chức năng hỗ trợ quảng bá hình ảnh, tiếp cận vốn ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và đặc biệt là xúc tiến thương mại, triển lãm để kết nối với khách hàng mới. Họ cũng đề nghị giúp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận các chương trình đào tạo, tư vấn quản lý nhằm tối ưu hóa chi phí.

Dựa trên thông tin từ Tổng công ty máy động lực và máy nông nghiệp cho thấy tình hình xuất khẩu sang Mỹ khó đoán định. Báo cáo của tổng công ty này thừa nhận giá trị xuất khẩu của các doanh nghiệp thành viên sang thị trường Hoa Kỳ vẫn còn thấp; thời gian áp dụng thuế mới còn ngắn nên chưa thể đánh giá đầy đủ tác động, nhưng một số khách hàng đã gián đoạn đặt hàng và các đơn hàng còn ở mức thấp. Doanh nghiệp lo ngại các sản phẩm làm bằng gang có nguy cơ bị áp thuế tới 50 % theo Section 32 của luật Hoa Kỳ và hàng trung chuyển vẫn chịu thuế 40 %, điều này hạn chế khả năng tiếp cận đơn hàng mới và tạo ra rủi ro cho các sản phẩm có tỷ lệ nội địa hóa thấp. Báo cáo đồng thời cảnh báo rằng khi chi phí tăng, một số đối tác tại thị trường chủ lực là Hoa Kỳ có thể thu hẹp sản lượng, gián tiếp ảnh hưởng đến tổng công ty và chuỗi cung ứng trong nước.

Những khó khăn trên diễn ra trong bối cảnh ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) Việt Nam đang tìm cách vươn lên trong chuỗi sản xuất toàn cầu. Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại Bộ Công Thương Vũ Bá Phú khẳng định ngành CNHT Việt Nam đóng vai trò then chốt khi xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng đang diễn ra mạnh mẽ ở Đông Nam Á. Tính đến tháng 6/2025, tỷ lệ nội địa hóa trong ngành sản xuất ô tô tại Việt Nam chỉ đạt 20–25 %, thấp hơn mục tiêu đề ra; trong khi ở ngành điện tử – nhất là điện tử gia dụng – tỷ lệ nội địa hóa cao hơn do doanh nghiệp trong nước tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI như Samsung, LG, Panasonic, Toyota. Chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu sản phẩm điện tử, máy tính và linh kiện đạt 38,4 tỷ USD, chứng minh tiềm năng mở rộng chuỗi cung ứng trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, ông Phú cũng thừa nhận CNHT Việt Nam còn non trẻ, một số phân ngành yếu kém và cần những giải pháp đồng bộ để phát triển bền vững.

Số liệu của Tổng cục Thống kê cho thấy vốn FDI thực hiện tại Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt 11,72 tỷ USD, tăng 8,1 % so với cùng kỳ và mức cao nhất trong 5 năm. Ngành chế biến – chế tạo chiếm tới 81,6 % tổng vốn FDI, tương đương 9,56 tỷ USD, mở ra cơ hội để doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực, tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Dẫu vậy, Bộ Công Thương cho biết cả nước hiện có hơn 6 000 doanh nghiệp CNHT nhưng tỷ lệ nội địa hóa mới khoảng 10 %, cho thấy thách thức lớn trong việc phát triển nguồn cung nội địa.

Bên cạnh những cơ hội, các khảo sát thống kê nhấn mạnh rằng việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng quốc tế không tự động biến thành lợi thế nếu năng lực nội tại còn yếu. Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng nhận định, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng tạo cơ hội lớn cho công nghiệp Việt Nam, song đất nước chỉ có thể tạo ra bước đột phá nếu thúc đẩy chuyển đổi số và chuyển đổi xanh nhanh hơn. Nhóm ngành sản xuất điện, điện tử và linh kiện tiếp tục khởi sắc nhờ nhiều hoạt động xúc tiến đầu tư; các ngành dệt may, da giày và gỗ đã có đơn hàng phục hồi trong 6 tháng đầu năm 2025. Riêng ngành sản xuất điện tử bán dẫn, các chính sách mới được kỳ vọng thu hút thêm vốn FDI và dịch chuyển đầu tư vào Việt Nam. Dù vậy, Bộ Công Thương đặt mục tiêu tăng chỉ số sản xuất công nghiệp 9–10 % so với năm 2024, một mục tiêu đòi hỏi nỗ lực lớn trong bối cảnh thế giới tiềm ẩn nhiều yếu tố bất ổn.

Thách thức không chỉ đến từ thị trường xuất khẩu mà còn từ nội tại. Các chuyên gia cảnh báo nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với rủi ro do phi toàn cầu hóa, bảo hộ mậu dịch, chiến tranh thương mại, căng thẳng địa chính trị, biến động giá hàng hóa và bất ổn xã hội. Ngay cả khi dòng vốn đầu tư nước ngoài đổ vào nhiều ngành trọng điểm như bán dẫn, năng lượng tái tạo và đường sắt tốc độ cao, điểm nghẽn về năng lực doanh nghiệp công nghiệp trong nước và CNHT nội địa chậm phát triển vẫn có thể trở thành lực cản lớn. Do đó, lãnh đạo Cục Công nghiệp nhấn mạnh rằng phải tập trung đồng bộ các giải pháp để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và xây dựng sức bền cho chuỗi cung ứng. Ở góc độ điều hành, ngành Công Thương tiếp tục triển khai chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tháo gỡ khó khăn trong sản xuất kinh doanh, nhất là ở các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, ô tô, cơ khí và thép. Đồng thời, các cụm liên kết ngành được xây dựng tại nhiều địa phương giúp doanh nghiệp chia sẻ nguồn lực, kiến thức và công nghệ, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất và gia tăng khả năng cung ứng. Hiệp hội ngành hàng và cơ quan quản lý được đề nghị đóng vai trò cầu nối cung cấp thông tin về năng lực sản xuất và nhu cầu của doanh nghiệp, kết nối doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI.

Để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua thách thức, Chính phủ đã ban hành Nghị định 205/2025/NĐ-CP ngày 14/7/2025 – văn bản được xem là bước nâng cấp toàn diện so với Nghị định 111/2015 Nghị định 205 mở rộng khái niệm “công nghiệp hỗ trợ” bao gồm cả sản xuất, gia công nguyên liệu, linh kiện, phụ liệu và vật liệu; đồng thời bổ sung hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số, phát triển nhà máy thông minh, hỗ trợ pháp lý và cả mua bán, sáp nhập doanh nghiệp. Theo các chuyên gia nhận định – nghị định mới tăng cường chính sách hỗ trợ thực chất và đi vào chiều sâu; mức hỗ trợ tài chính cho nhiều hoạt động như triển lãm, phát triển thị trường, hợp tác đầu tư, chuyển giao công nghệ… tăng lên tới 70 % chi phí. Ngoài ra, nghị định bổ sung hỗ trợ đào tạo cho sinh viên xuất sắc, giảng viên, công nhân kỹ thuật, kể cả đào tạo ở nước ngoài, và hỗ trợ tới 70 % chi phí nâng cao chất lượng chuyên gia tư vấn CNHT, tối đa 50 % chi phí thử nghiệm, chứng nhận chất lượng và đăng ký bản quyền sản phẩm. Nghị định cũng đặt trọng tâm vào bảo vệ môi trường và gắn hoạt động hỗ trợ với các tiêu chuẩn quốc tế.

Một điểm nhấn quan trọng của Nghị định 205 là việc hình thành và đầu tư các Trung tâm kỹ thuật hỗ trợ phát triển công nghiệp vùng và địa phương. Các trung tâm này có chức năng nghiên cứu – phát triển (R&D), đo lường, đào tạo, tư vấn và thử nghiệm sản phẩm CNHT. Doanh nghiệp khi tham gia sẽ được hưởng ưu đãi đầu tư, miễn giảm đất đai và thuế, thậm chí được cấp ngân sách trang thiết bị, vận hành với nguồn ODA không hoàn lại. Cùng với đó, quy trình cấp Giấy xác nhận ưu đãi được rút gọn, hồ sơ nộp trực tuyến qua cổng dịch vụ công và thời gian xử lý tối đa chỉ 30–45 ngày. Điều kiện được hưởng ưu đãi cũng được cụ thể hóa, bao gồm yêu cầu về dây chuyền công nghệ phù hợp, hợp tác với doanh nghiệp nhỏ và vừa và có chứng nhận tiêu chuẩn EU hoặc tương đương. Nghị định trao thẩm quyền rõ ràng cho UBND cấp tỉnh trong xác nhận và hậu kiểm ưu đãi, trong khi Bộ Công Thương giữ vai trò đầu mối xây dựng hệ sinh thái chính sách và đầu tư các Trung tâm kỹ thuật bằng nguồn ngân sách nhà nước. Đánh giá về nghị định mới, đại diện Trung tâm hỗ trợ phát triển Công nghiệp cho rằng đây là quyết tâm chính trị mạnh mẽ nhằm đưa CNHT Việt Nam lên tầm cao mới – hiện đại, tích hợp, sáng tạo và có khả năng hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Trong bối cảnh hệ sinh thái chính sách được củng cố, doanh nghiệp cơ khí và CNHT vẫn phải chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhiều doanh nghiệp cơ khí lớn đều nhấn mạnh tới nhu cầu đổi mới công nghệ, tự động hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm; đồng thời mở rộng thị trường để tránh lệ thuộc vào một vài thị trường chủ lực. Các kiến nghị gửi cơ quan quản lý cũng đề nghị xúc tiến ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều nước hơn, thúc đẩy đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng. Việc kết nối doanh nghiệp với các nhà cung cấp nguyên vật liệu trong nước được coi là giải pháp giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu đồng thời xây dựng ngành công nghiệp hỗ trợ nội địa vững mạnh.

Từ thực tế của các doanh nghiệp cơ khí nói trên, dễ thấy xu hướng cung cầu trong ngành CNHT đang bị chi phối bởi ba yếu tố lớn: thuế quan quốc tế, năng lực nội tại và xu hướng tiêu dùng toàn cầu. Ở phía cung, doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với chi phí đầu vào tăng cao do phụ thuộc vào vật tư nhập khẩu; lực lượng lao động kỹ thuật cao còn hạn chế; khả năng kết nối với doanh nghiệp FDI còn yếu; và cơ sở hạ tầng logistics chưa đồng bộ. Ở phía cầu, các tập đoàn đa quốc gia đang đẩy mạnh chiến lược “China + 1” để giảm rủi ro chuỗi cung ứng, tạo ra cơ hội cho các nước Đông Nam Á nhưng đồng thời đặt ra tiêu chuẩn cao hơn về chất lượng, chi phí, tuân thủ và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, các thị trường truyền thống như Mỹ, EU vẫn là miếng bánh hấp dẫn nhưng việc áp dụng thuế đối ứng cho thấy xu hướng bảo hộ mậu dịch quay trở lại, buộc các nước xuất khẩu như Việt Nam phải linh hoạt thích ứng.

Trên thị trường nội địa, xu hướng tiêu dùng bền vững và ưu tiên sản phẩm “xanh” đang tăng lên. Chính phủ đặt mục tiêu phát triển công nghiệp bán dẫn, năng lượng tái tạo và hạ tầng giao thông tiên tiến như đường sắt tốc độ cao, mở ra nhu cầu lớn đối với các linh kiện, vật liệu và giải pháp kỹ thuật mới. Đồng thời, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh được lồng ghép vào chương trình phục hồi kinh tế quốc gia. Đây không chỉ là thách thức về vốn và công nghệ, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp CNHT đi tắt đón đầu, xây dựng các nhà máy thông minh, hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế và sản phẩm thân thiện với môi trường

.

Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp CNHT tăng cường hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu để đẩy mạnh nghiên cứu phát triển (R&D) và chuyển giao công nghệ. Việc hình thành các cụm liên kết ngành ở các địa phương, nơi doanh nghiệp có thể chia sẻ nguồn lực, máy móc, kinh nghiệm và thị trường, được xem như mô hình cần nhân rộng. Các hiệp hội ngành nghề cũng cần đóng vai trò là cầu nối thông tin, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Với sự đồng hành của Nhà nước thông qua Nghị định 205 và các FTA thế hệ mới, sự năng động của doanh nghiệp và sự hỗ trợ của hiệp hội, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam có thể từng bước nâng cao năng lực nội tại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế.

Đối với khối doanh nghiệp cơ khí, việc nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm là yếu tố sống còn. Những năm gần đây, cơ khí Việt Nam đã bước vào giai đoạn tái cấu trúc, hướng tới công nghệ cao và thành lập liên doanh, liên kết với các doanh nghiệp nước ngoài. Nhiều cơ sở đang đầu tư mạnh vào dây chuyền gia công chính xác, robot hàn, phần mềm thiết kế CAD/CAM/CAE và ứng dụng công nghệ in 3D để sản xuất khuôn mẫu và chi tiết phức tạp. Song song với việc đầu tư máy móc, các doanh nghiệp cũng chú trọng xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO/TS 16949 dành cho ngành ô tô, hoặc đạt các chứng nhận CE, UL để thâm nhập thị trường EU và Mỹ. Tuy nhiên, quá trình đạt chuẩn này đòi hỏi vốn lớn, kỹ thuật cao và đội ngũ nhân lựccó chuyên môn cao; do vậy, các doanh nghiệp cơ khí mong muốn các chính sách hỗ trợ bao gồm tiếp cận vốn ưu đãi, quỹ đổi mới công nghệ và tư vấn về quy trình chứng nhận ISO, CE. Song song với thiết bị, nhiều doanh nghiệp cơ khí cũng tăng cường đào tạo nội bộ, tuyển dụng kỹ sư trẻ, hợp tác với các Viện, trường đại học và trung tâm nghiên cứu để cập nhật tri thức và kỹ năng mới.

Những đề xuất từ các doanh nghiệp cơ khí cho thấy nhu cầu về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực gắn với sản xuất thực tế. Các doanh nghiệp mong muốn Bộ Giáo dục và các trường nghề chủ động cập nhật chương trình đào tạo theo hướng gắn liền với nhu cầu của doanh nghiệp, tăng cường thực hành và thực tập tại nhà máy để sinh viên làm quen với dây chuyền sản xuất hiện đại. Họ đề nghị tổ chức các ngày hội việc làm, hội thảo hướng nghiệp và chương trình thực tập để thu hút sinh viên ngành cơ khí, đồng thời đẩy mạnh quảng bá hình ảnh doanh nghiệp tới cộng đồng sinh viên để giải quyết bài toán thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Tại địa phương như Hà Nội, doanh nghiệp mong muốn được hỗ trợ tuyển dụng, kết nối với nhà cung cấp nguyên vật liệu, được miễn giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu, tài trợ kiểm định và chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế. Những chính sách này nếu được triển khai đồng bộ sẽ giúp xây dựng lực lượng lao động có tay nghề và tạo điều kiện để doanh nghiệp cơ khí tích lũy kinh nghiệm, vốn và công nghệ.

Trên bình diện thị trường, cầu đối với sản phẩm cơ khí và CNHT trong nước đang tăng lên cùng với sự hồi phục của ngành xây dựng, giao thông và năng lượng. Việc đẩy nhanh các dự án hạ tầng lớn như sân bay Long Thành, đường sắt đô thị và đường cao tốc Bắc – Nam tạo nhu cầu khổng lồ về thiết bị, máy móc, kết cấu thép và phương tiện vận tải. Các doanh nghiệp cơ khí trong nước nếu tận dụng được cơ hội này sẽ vừa mở rộng thị trường, vừa rèn luyện năng lực để tham gia đấu thầu các dự án quốc tế. Tuy nhiên, để thực sự tham gia sâu, họ cần bảo đảm thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm và khả năng cung ứng khối lượng lớn; điều mà nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế. Do đó, ngoài sự hỗ trợ của Nhà nước, việc hình thành liên minh – ví dụ liên kết giữa các doanh nghiệp cơ khí để cùng tham gia dự án – có thể giúp chia sẻ rủi ro, huy động nguồn lực và nâng cao sức cạnh tranh.

Cuối cùng, cần lưu ý rằng thị trường quốc tế đang hướng tới các chuẩn mực cao hơn về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Nhiều tập đoàn lớn yêu cầu nhà cung cấp tích hợp yếu tố bền vững vào sản xuất, sử dụng vật liệu tái chế, kiểm soát khí thải và bảo đảm phúc lợi người lao động. Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội để doanh nghiệp cơ khí chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh: đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng, áp dụng hệ thống quản lý môi trường ISO 14001, tận dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải. Những doanh nghiệp đi đầu trong xu hướng này sẽ dễ dàng tiếp cận thị trường có yêu cầu cao, nâng cao giá trị sản phẩm và xây dựng thương hiệu gắn với phát triển bền vững.

Trong dài hạn, xu hướng cung cầu của công nghiệp hỗ trợ sẽ phụ thuộc nhiều vào tốc độ chuyển đổi công nghệ và khả năng tham gia sâu vào mạng lưới sản xuất toàn cầu. Việc Hoa Kỳ giảm thuế đối ứng xuống 20 % chỉ là bước khởi đầu cho các thỏa thuận thương mại mới; những nỗ lực tiếp theo như đàm phán quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và hợp tác phát triển bền vững sẽ quyết định cơ hội tiếp cận thị trường lớn nhất thế giới. Ở phía trong nước, sự vào cuộc của chính quyền, doanh nghiệp và hiệp hội sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc để CNHT Việt Nam không chỉ trở thành nhà cung cấp phụ tùng, linh kiện cho các tập đoàn FDI, mà còn vươn lên làm chủ chuỗi giá trị, tạo sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam, góp phần cải thiện thặng dư thương mại và nâng tầm vị thế quốc gia. Chặng đường phía trước đòi hỏi sự kiên định, đổi mới và phối hợp chặt chẽ giữa các bên. Nhưng nếu tận dụng tốt cơ hội, nâng cao năng lực và giữ được tinh thần đổi mới, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trụ cột cho tăng trưởng công nghiệp và xuất khẩu trong giai đoạn hội nhập sâu rộng.

https://dangcongsan.vn/bocongthuong/tin-tuc-hoat-dong/thu-hut-fdi-6-thang-tang-manh-thuy-dien-vuon-len-top-dau-tu-moi.html

https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/quy-dinh-moi-ve-phat-trien-cong-nghiep-ho-tro-119250717070343656.htm?utm_source=chatgpt.com.