Thị trường xe hai bánh của Việt Nam, vốn từ lâu do Honda thống lĩnh, đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng khi các chính sách thúc đẩy điện khí hóa ngày càng gia tăng. Bài viết này phân tích vị thế chiến lược của VinFast – nhà sản xuất xe điện nội địa – trong mối tương quan với Honda, thương hiệu dẫn đầu lâu năm ở phân khúc xe máy chạy xăng. Nội dung tập trung đánh giá các động lực chính sách, xu hướng tiêu dùng và năng lực cạnh tranh công nghiệp nhằm làm rõ cách mà nỗ lực chuyển dịch sang xe máy điện của Việt Nam đang tái định hình cục diện một trong những thị trường xe máy lớn nhất thế giới.
Việt Nam là một trong những nền kinh tế phụ thuộc vào xe máy nhiều nhất toàn cầu, với ước tính khoảng 65 triệu xe hai bánh đang lưu hành. Xe máy chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động đi lại hằng ngày và giao thông đô thị, đặc biệt tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Thị trường vốn mang tính tập trung cao, khi Honda duy trì hơn 70% thị phần nhờ danh tiếng về giá cả hợp lý, độ bền bỉ và mạng lưới phân phối rộng khắp.
Tuy nhiên, sự gia tăng mạnh mẽ của các chính sách điện khí hóa, gắn với Chiến lược Tăng trưởng Xanh của Việt Nam (2021–2030) và các cam kết trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) theo Thỏa thuận Paris, đang làm xáo trộn thế cân bằng vốn có. Chính phủ đã đề ra mục tiêu đến năm 2030, 50% lượng xe máy bán ra mới sẽ là xe điện, đồng thời triển khai các khu vực phát thải thấp và áp dụng hạn chế đối với xe sử dụng động cơ đốt trong (ICE) tại các đô thị lớn. Những thay đổi này vừa tạo ra rủi ro, vừa mở ra cơ hội cho cả các doanh nghiệp lâu đời lẫn các đối thủ mới nổi.
Sự tham gia thị trường và định vị cạnh tranh của VinFast
Thành lập năm 2017 trực thuộc Tập đoàn Vingroup, VinFast đã nhanh chóng mở rộng từ sản xuất ô tô sang lĩnh vực xe hai bánh, với danh mục xe máy điện hướng đến người tiêu dùng đô thị. Chiến lược của VinFast mang những đặc điểm nổi bật sau: Tích hợp theo chiều dọc: Bao phủ toàn bộ chuỗi giá trị từ R&D, sản xuất, phân phối đến công nghệ pin và nhà máy lắp ráp riêng; Gắn kết chính sách: Tận dụng các ưu đãi của Chính phủ dành cho nhà sản xuất xe điện trong nước, bao gồm giảm thuế, cấp đất ưu tiên, và khả năng hưởng lợi từ các quy định quy hoạch giao thông đô thị; Mô hình kinh doanh đổi mới: Triển khai các giải pháp như thuê pin và phát triển hạ tầng sạc, nhằm giảm rào cản tiếp cận của người tiêu dùng liên quan đến chi phí ban đầu và lo ngại về phạm vi hoạt động.
VinFast không chỉ định vị mình như một nhà cung cấp phương tiện di chuyển, mà còn như một “nhà vô địch quốc gia” góp phần thúc đẩy quá trình nâng cấp công nghiệp, tự chủ công nghệ, và hiện thực hóa tham vọng tăng trưởng xanh của Việt Nam.

Xe máy điện VinFast Evo200
Vị thế dẫn đầu thị trường và những điểm dễ tổn thương chiến lược của Honda
Sự thống trị của Honda tại Việt Nam lâu nay dựa trên ba lợi thế cốt lõi: niềm tin thương hiệu, mạng lưới đại lý rộng khắp, và lợi thế quy mô trong sản xuất xe ga chạy xăng. Tuy nhiên, những thế mạnh này ngày càng bị thách thức bởi một số điểm yếu mang tính cấu trúc, bao gồm: Phụ thuộc lối mòn (path dependency): Hoạt động của Honda vẫn tập trung lớn vào dây chuyền sản xuất ICE, chuỗi cung ứng và hạ tầng dịch vụ gắn liền với động cơ đốt trong; Chiến lược điện khí hóa chậm trễ: Dù Honda đã giới thiệu một số mẫu xe máy điện ở các thị trường khác, hãng vẫn khá thận trọng tại Việt Nam, tiếp tục ưu tiên doanh số xe chạy xăng. Cách tiếp cận thiên về giảm rủi ro này có thể khiến Honda chịu bất lợi “người đi sau” trong bối cảnh khung chính sách thay đổi nhanh chóng. Thiếu gắn kết chính sách: Khi Việt Nam ngày càng thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ đối với các nhà sản xuất xe điện trong nước, Honda có nguy cơ gặp phải những rào cản cả về quy định lẫn uy tín nếu bị coi là chậm chân trong vấn đề bền vững.

Nhà máy Honda Vĩnh Phúc
Động lực chấp nhận của người tiêu dùng
Quá trình phát triển của thị trường xe máy điện tại Việt Nam phụ thuộc nhiều vào hành vi người tiêu dùng, vốn được định hình bởi nhiều yếu tố: Độ nhạy cảm về giá: Xe ga chạy xăng hiện vẫn có chi phí ban đầu thấp hơn, dù chi phí vòng đời của xe máy điện ngày càng cạnh tranh hơn trong bối cảnh giá nhiên liệu biến động; Hạ tầng sẵn có: Mạng lưới trạm sạc và đổi pin chủ yếu tập trung tại các đô thị lớn, khiến việc tiếp cận tại khu vực nông thôn còn hạn chế; Yếu tố xã hội – văn hóa: Người tiêu dùng trẻ ở đô thị thể hiện mức độ sẵn sàng cao hơn trong việc sử dụng xe điện, coi đó như biểu tượng của sự hiện đại và trách nhiệm môi trường; Niềm tin và dịch vụ hậu mãi: Honda hưởng lợi từ hệ sinh thái dịch vụ đã được định hình vững chắc, trong khi VinFast đang đầu tư mạnh để xây dựng mạng lưới tương tự. Những động lực này cho thấy, mặc dù việc chấp nhận xe máy điện trong ngắn hạn còn phân hóa, thì tầng lớp trung lưu đô thị sẽ dẫn dắt làn sóng nhu cầu đầu tiên – phù hợp với chiến lược định vị ban đầu của VinFast.
Tác động khu vực và chiến lược
Quá trình chuyển đổi sang xe máy điện tại Việt Nam không chỉ là một sự điều chỉnh công nghiệp trong nước, mà còn mang ý nghĩa khu vực và chiến lược rộng lớn hơn. Trong ASEAN – nơi xe hai bánh vẫn là phương tiện di chuyển chủ đạo – việc Việt Nam sớm chuyển hướng sang điện khí hóa có thể tái định hình cục diện cạnh tranh. Nếu VinFast củng cố được vị thế dẫn đầu trong nước, hãng sẽ có cơ hội mở rộng quy mô sản xuất và xuất khẩu sang các thị trường lân cận như Indonesia, Thái Lan và Philippines, nơi nhu cầu về xe hai bánh sạch, giá cả phải chăng được dự báo sẽ tăng mạnh. Điều này có thể giúp Việt Nam chuyển mình từ một thị trường tiêu thụ lớn của các OEM Nhật Bản thành một nước xuất khẩu ròng các giải pháp di chuyển, từ đó nâng cao ảnh hưởng công nghiệp trong khu vực. Đối với Honda, thách thức vượt ra ngoài phạm vi Việt Nam. Lâu nay, Việt Nam vốn là một trong những thị trường có lợi nhuận cao và ổn định nhất của hãng. Nếu để mất thị phần tại đây, Honda có thể phải gánh chịu thiệt hại về uy tín lan rộng khắp Đông Nam Á, làm suy giảm khả năng duy trì vị thế thống trị tại các nền kinh tế mới nổi khác, vốn thường quan sát kỹ lưỡng xu hướng tiêu dùng và mô hình chính sách từ Việt Nam. Rủi ro không chỉ dừng lại ở sự sụt giảm thị phần, mà còn là nguy cơ đánh mất tính chính danh công nghệ trong tiến trình chuyển dịch khu vực sang phương tiện di chuyển sạch hơn. Về mặt chiến lược, “thí nghiệm” điện khí hóa do chính sách dẫn dắt tại Việt Nam – với các trụ cột gồm trợ cấp của nhà nước, quy hoạch hạ tầng và siết chặt quy định – có thể trở thành hình mẫu cho các nền kinh tế mới nổi khác đang tìm cách cân bằng ba mục tiêu cạnh tranh: cam kết môi trường, khả năng chi trả của người tiêu dùng, và nâng cấp công nghiệp. Nếu thành công, Việt Nam sẽ được định vị vừa là nhà sáng tạo chính sách trong khu vực, vừa là trung tâm sản xuất, đồng thời có khả năng dịch chuyển trọng tâm tri thức EV từ các quốc gia truyền thống như Nhật Bản và Trung Quốc sang một mô hình lai đặc trưng Đông Nam Á. Ngược lại, nếu xảy ra lệch pha giữa tham vọng chính sách và thực tiễn thị trường, niềm tin của nhà đầu tư có thể bị xói mòn, làm chững lại đà phát triển, đồng thời củng cố hoài nghi về tính khả thi của quá trình điện khí hóa quy mô lớn trong bối cảnh các nước thu nhập trung bình thấp.
Kết luận
Ngành xe hai bánh của Việt Nam đang ở ngưỡng bước ngoặt, nơi sự giao thoa giữa chính sách công nghiệp, xu hướng tiêu dùng và đổi mới công nghệ đang tái định hình trật tự thị trường. VinFast, với sự hậu thuẫn của các ưu đãi chính phủ và vai trò “nhà vô địch quốc gia”, đang tận dụng quá trình điện khí hóa để thách thức các đối thủ lâu năm và định vị mình như ngọn cờ đầu của tiến trình hiện đại hóa công nghiệp Việt Nam. Trong khi đó, Honda – dù vẫn duy trì được sức mạnh thương hiệu và vị thế thống trị – đang chịu áp lực ngày càng lớn buộc phải đẩy nhanh chiến lược điện khí hóa, nếu không muốn đánh mất cả thị phần lẫn tầm ảnh hưởng chiến lược tại một thị trường vốn từng là thành trì vững chắc của hãng. Kết quả của cuộc cạnh tranh này vượt xa khuôn khổ đối đầu doanh nghiệp. Nó sẽ quyết định liệu ngành xe máy Việt Nam tiếp tục duy trì mô hình cũ dựa trên những cải tiến dần dần, hay có thể chuyển hướng sang một mô hình tăng trưởng mới, tập trung vào công nghệ xanh và năng lực cạnh tranh khu vực. Theo nghĩa này, quá trình điện khí hóa xe máy tại Việt Nam không chỉ là một sự chuyển đổi ngành, mà còn là phép thử quan trọng cho tham vọng rộng lớn hơn của quốc gia: vừa thực hiện các cam kết môi trường, vừa nâng cấp công nghiệp, đồng thời định vị mình như một tác nhân đáng tin cậy trong chuỗi giá trị di chuyển sạch của khu vực.
- Trải nghiệm dùng xe không người lái và một số vấn đề về công nghệ, hạ tầng giao thông.
- Công nghiệp hỗ trợ ô tô: Từ ‘vai phụ’ đến trụ cột chiến lược của ngành công nghiệp Việt...
- Tăng cường hợp tác Việt Nam - Ấn Độ trong ngành công nghiệp ô tô: Nhiều cơ hội mới mở ra
- Tái cấu trúc chuỗi cung ứng ô tô Việt Nam trong kỷ nguyên bất định
- Chuỗi Cung Ứng Linh Kiện: Nút Thắt Nội Địa Hóa Ngành Ô Tô - Xe Máy Việt Nam
- Tác động của Thị trường tới chuỗi Cung ứng, Sản xuất linh phụ kiện với ngành Công nghiệp...
- Automechanika Ho Chi Minh City 2025: Sân Chơi Đẳng Cấp Cho Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
- Ngành Công nghiệp Ô tô Việt Nam năm 2025: Tăng trưởng, Tác động của Thuế quan và Triển...
- Công nghiệp hỗ trợ phục vụ chuỗi cung ứng sản xuất linh phụ kiện nhằm nâng cao tỷ lệ nội...
- Ngành công nghiệp ô tô toàn cầu 2025: Định hình lại cuộc chơi





Bình luận (0)