Thực trạng hiện tại của ngành cơ khí Việt Nam

Tổng quan

Ngành cơ khí Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu của quốc gia. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực nhỏ như: máy công cụ, linh kiện ô tô, sản xuất thiết bị điện tử, máy móc công nghiệp và thiết bị xây dựng. Những năm gần đây, ngành cơ khí ghi nhận mức tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu ngày càng tăng từ cả thị trường trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp cơ khí trong nước hiện nay có quy mô nhỏ, khả năng cạnh tranh thấp và gặp rất nhiều khó khăn khi phải cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu. Thị phần ngành cơ khí trong nước vẫn chủ yếu do các doanh nghiệp nước ngoài chiếm lĩnh. Mặc dù đã có nhiều bước tiến trong sản xuất các sản phẩm cơ khí và công nghiệp hỗ trợ, nhiều sản phẩm đã được kết nối và xuất khẩu ra thị trường quốc tế, nhưng nhìn chung, phần lớn sản phẩm của các doanh nghiệp trong nước vẫn có chất lượng và độ chính xác chưa cao, chi phí sản xuất lại lớn, dẫn đến khả năng cạnh tranh yếu. Đặc biệt, ngành cơ khí Việt Nam hiện vẫn thiếu các doanh nghiệp lớn mang tầm quốc tế, có thể đóng vai trò dẫn dắt ngành.

Những yếu tố thúc đẩy tăng trưởng

  • Tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ: Các sản phẩm cơ khí của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, linh kiện ô tô và máy móc công nghiệp, đang được ưa chuộng tại các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu và ASEAN. Tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong năm 2024 tiếp tục duy trì mức tăng trưởng tích cực trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều rủi ro, bất ổn. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa năm 2024 sơ bộ đạt 405,53 tỷ USD, tăng 14,3% so với năm trước. Trong đó, khu vực kinh tế trong nước đạt 114,59 tỷ USD, tăng 19,8%, chiếm 28,3% tổng kim ngạch xuất khẩu; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) đạt 290,94 tỷ USD, tăng 12,3%, chiếm 71,7%. Năm 2024 ghi nhận nhiều thành tựu trong xuất khẩu nông sản với gạo, cà phê, hạt điều, trái cây. Gạo của Việt Nam đã vượt qua các đối thủ cạnh tranh lớn như Thái Lan, Ấn Độ và đạt được những hợp đồng xuất khẩu lớn, đặc biệt là tại các thị trường châu Á và châu Phi. Trái cây Việt Nam, đặc biệt là các loại như mít, thanh long và xoài đã gia tăng xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản, đánh dấu bước tiến lớn trong việc nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm. Hàng nông sản vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu, với các thị trường tiêu thụ truyền thống như Trung Quốc, Mỹ, EU và Nhật Bản.
  • Dòng vốn FDI: Đầu tư trực tiếp nước ngoài đã có tác động lớn đến ngành, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô và điện tử, khi nhiều tập đoàn đa quốc gia thiết lập nhà máy lắp ráp và trung tâm R&D tại Việt Nam. Trong bối cảnh dòng vốn đầu tư quốc tế đang chậm lại trước những biến động khó lường của nền kinh tế thế giới, Việt Nam vẫn là điểm đến đầu tư hấp dẫn với các nhà đầu tư nước ngoài và tiếp tục duy trì được “sức nóng” trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Năm 2024, thu hút FDI Việt Nam chạm mốc 38,23 tỉ USD, nhiều hơn năm 2023 (36,6 tỉ USD), với số lượng và chất lượng dòng vốn FDI được nâng cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việt Nam đang ngày càng trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư quốc tế và là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Phát triển hạ tầng: Việc đẩy mạnh xây dựng cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, logistics...) giúp tạo điều kiện thuận lợi cho ngành cơ khí phát triển.

Các lĩnh vực trọng điểm trong ngành cơ khí Việt Nam

1. Sản xuất ô tô

  • Sản xuất trong nước các loại phương tiện, linh kiện và phụ tùng.
  • Gần đây, ngành sản xuất xe điện (EV) có những bước tiến đáng chú ý, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Theo lộ trình điện khí hóa giao thông tại Quyết định số 876/QĐ-TTg ngày 22/7/2022 và mục tiêu trong “Chương trình hành động về chuyển đổi năng lượng xanh, giảm phát thải khí carbon và khí metan của ngành giao thông vận tải” do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, đến năm 2030, ít nhất 50% phương tiện tại các đô thị lớn phải sử dụng điện hoặc năng lượng xanh. Đến năm 2040, việc sản xuất và phân phối xe động cơ đốt trong sẽ chấm dứt và đến năm 2050, loại phương tiện này sẽ hoàn toàn bị thay thế.

2. Thiết bị điện và điện tử

  • Ngành xuất khẩu chủ lực, chuyên sản xuất linh kiện cho thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính. Là mặt hàng chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu, tăng trưởng của mặt hàng điện tử, máy tính và linh kiện có ảnh hưởng khá lớn đến tăng trưởng chung của xuất khẩu cả nước.
  • Nhu cầu toàn cầu tăng cao khiến lĩnh vực này trở thành động lực tăng trưởng chính.

3. Máy móc và thiết bị xây dựng

  • Nhu cầu về máy công nghiệp ngày càng cao do quá trình đô thị hóa nhanh và các dự án hạ tầng lớn.
  • Máy công cụ và thiết bị công nghiệp
  • Bao gồm các loại máy móc chính xác dùng trong quy trình sản xuất. Dù phần lớn vẫn phải nhập khẩu, song sản xuất và lắp ráp nội địa đang dần tăng lên.

Những thách thức đối với ngành cơ khí Việt Nam

1. Khoảng cách công nghệ

  • Mặc dù đã có những tiến bộ, ngành cơ khí Việt Nam vẫn còn khoảng cách lớn so với các nước phát triển trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến. Nhiều doanh nghiệp thiếu vốn để đầu tư vào công nghệ 4.0, AI và robot.
  • Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong các lĩnh vực công nghệ sản xuất tiên tiến là rào cản lớn. Việc đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực này là cấp thiết.

2. Phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện quan trọng

  • Việt Nam vẫn phải phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu các linh kiện công nghệ cao và máy móc, đặc biệt trong ngành ô tô, điện tử và máy móc công nghiệp.
  • Nhiều linh kiện quan trọng như chi tiết chính xác, vật liệu tiên tiến... vẫn phải nhập khẩu, làm tăng chi phí sản xuất.

3. Thiếu đầu tư vào R&D

  • Nghiên cứu và phát triển trong ngành cơ khí còn yếu. Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp nội địa còn hạn chế, phần lớn vẫn phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • Việc thiếu bảo hộ sở hữu trí tuệ khiến các doanh nghiệp ít mặn mà với đầu tư vào sáng tạo.

4. Cạnh tranh từ các nước trong khu vực

  • Việt Nam đang phải cạnh tranh mạnh mẽ với các nước ASEAN như Thái Lan, Indonesia và Malaysia, những nước cũng đang đẩy mạnh phát triển ngành cơ khí và thu hút đầu tư.
  • Các quốc gia này có thể cung cấp chi phí lao động thấp hơn, hạ tầng tốt hơn và môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.

5. Rào cản pháp lý và thủ tục hành chính

  • Các thủ tục hành chính phức tạp, luật pháp không nhất quán và thực thi chưa hiệu quả đang làm chậm tiến độ phát triển ngành.
  • Doanh nghiệp và nhà đầu tư thường gặp các trở ngại về thủ tục, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí dự án.

6. Bất ổn trong thương mại toàn cầu

  • Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung và những bất ổn trong chính sách thương mại toàn cầu ảnh hưởng đến sự ổn định trong xuất khẩu của Việt Nam.
  • Dù cũng mở ra cơ hội, nhưng tình hình thiếu ổn định làm tăng rủi ro chuỗi cung ứng và biến động thị trường.

Cơ hội phát triển

  • Đầu tư vào R&D: Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực đổi mới trong ngành cơ khí. Sự hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp có thể thúc đẩy tiến bộ công nghệ.
  • Thu hút FDI: Tiếp tục nỗ lực thu hút đầu tư nước ngoài vào sản xuất công nghệ cao, robot và tự động hóa có thể giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất trong khu vực.
  • Phát triển nguồn nhân lực: Các chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực AI, robot và sản xuất hiện đại sẽ giúp thu hẹp khoảng cách kỹ năng hiện nay.
  • Chính sách hỗ trợ: Những chính sách như ưu đãi thuế, trợ cấp cho sản xuất xanh và hỗ trợ đổi mới công nghệ có thể khuyến khích doanh nghiệp nội địa hiện đại hóa và phát triển bền vững. Thời gian vừa qua, nhận thức được sự quan trọng của ngành cơ khí và công nghiệp hỗ trợ cho ngành cơ khí, để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi sản xuất, cung ứng, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều cơ chế, chính sách thúc đẩy phát triển ngành.

Kết luận

Ngành cơ khí Việt Nam có tiềm năng tăng trưởng vững chắc với nhiều cơ hội trong các lĩnh vực như tự động hóa, robot, công nghệ xanh và vật liệu tiên tiến. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, ngành cần vượt qua các thách thức lớn như khoảng cách công nghệ, phụ thuộc vào nhập khẩu, và sự cạnh tranh khu vực. Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, ngành cơ khí cần tập trung vào việc chuyển đổi số, nâng cao chất lượng nhân lực, và đẩy mạnh đổi mới công nghệ. Cần tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất thông minh và tự động hóa. Chính phủ và các tổ chức cần tiếp tục hỗ trợ ngành cơ khí thông qua các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp cơ khí. Bằng cách tập trung vào đổi mới, phát triển nguồn nhân lực và cải cách chính sách, Việt Nam hoàn toàn có thể đưa ngành cơ khí lên tầm cao mới trong tương lai gần.