Tổng công ty sản xuất thiết bị Viettel (VMC), một thành viên của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội Viettel, đã có những bước tiến đáng kể khi tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không vũ trụ. Với kinh nghiệm thực tiễn và sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, nhân sự và quản lý chuỗi cung ứng, VMC đã vượt qua nhiều thách thức để trở thành một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực này. Dưới đây là những kinh nghiệm mà VMC đã tích lũy trong quá trình tham gia chuỗi cung ứng ngành hàng không.
Trước tiên, việc xác định chiến lược dài hạn là yếu tố then chốt trong thành công của VMC. VMC đã xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng, tập trung vào lĩnh vực hàng không vũ trụ trong khoảng từ 2-5 năm đầu. Để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo nguồn doanh thu ổn định, họ đã kết hợp phát triển sản phẩm trong các lĩnh vực khác song song với việc mở rộng mảng hàng không. Điều này giúp VMC có được nền tảng tài chính vững chắc, từ đó đầu tư lâu dài vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và nhân sự.
Một trong những bài học lớn mà VMC rút ra là tầm quan trọng của việc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Để có thể tham gia chuỗi cung ứng ngành hàng không, VMC đã đạt được chứng chỉ AS9100 – một tiêu chuẩn quản lý chất lượng đặc biệt dành riêng cho ngành hàng không và quốc phòng. Ngoài ra, họ còn tuân thủ các tiêu chuẩn của chương trình NADCAP đối với các quy trình đặc biệt như hàn, xử lý bề mặt và gia công kim loại. Việc đầu tư vào việc đạt được các chứng chỉ này không chỉ giúp VMC tăng cường uy tín và năng lực cạnh tranh mà còn là điều kiện tiên quyết để có thể tiếp cận các đối tác hàng đầu trong chuỗi cung ứng.
VMC đã nhận ra rằng việc xây dựng và mở rộng chuỗi cung ứng là một thách thức lớn nhưng không thể thiếu. Họ không chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các nhà cung cấp có chứng chỉ phù hợp như AS9100 hoặc NADCAP mà còn xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp cấp 1, cấp 2 và cấp 3. Bằng cách này, VMC đã tạo ra một mạng lưới chuỗi cung ứng mạnh mẽ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về chất lượng và giá thành của các đối tác trong ngành hàng không. Hơn nữa, việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc hợp tác với các nhà cung cấp có năng lực gia công tốt đã giúp VMC duy trì sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Một kinh nghiệm quan trọng khác của VMC là việc chú trọng vào phát triển nguồn nhân lực. Ngành hàng không yêu cầu cao về kỹ năng và trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên, đặc biệt là các kỹ sư và công nhân tham gia trực tiếp vào các quy trình sản xuất phức tạp. VMC đã đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo và phát triển nhân sự, thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng và kiến thức cho nhân viên. Đồng thời, họ cũng thiết lập các chính sách đãi ngộ hấp dẫn để giữ chân nhân sự có kinh nghiệm lâu dài, với cam kết gắn bó ít nhất 10 năm. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định trong hoạt động sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, VMC cũng đặc biệt chú trọng đến việc đầu tư vào công nghệ sản xuất. Nhận thức rõ ràng về sự phức tạp và yêu cầu cao của ngành hàng không, VMC đã không ngừng cập nhật và áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất. Họ đầu tư vào hệ thống máy CNC đa trục, máy EDM, và các hệ thống gia công cơ khí chính xác khác để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ chính xác và chất lượng của ngành hàng không. Bên cạnh đó, VMC cũng mở rộng quy mô sản xuất bằng cách xây dựng các nhà máy chuyên biệt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về hạ tầng và công nghệ cho ngành hàng không.
Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý sản xuất cũng là một kinh nghiệm quý báu mà VMC đã đúc kết được. Họ sử dụng các hệ thống quản lý tiên tiến như ERP (Enterprise Resource Planning) và MES (Manufacturing Execution System) để theo dõi và quản lý toàn bộ quy trình sản xuất. Nhờ vào việc áp dụng các công cụ quản lý hiện đại này, VMC không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo sự minh bạch và nhất quán trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành hàng không, nơi mọi chi tiết nhỏ đều có thể ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Một bài học khác mà VMC đã rút ra là tầm quan trọng của việc tuân thủ thời gian giao hàng. Ngành hàng không không cho phép sự chậm trễ và mọi hợp đồng đều có các điều khoản rất nghiêm ngặt về thời hạn giao hàng. Để đảm bảo tuân thủ được các cam kết về thời gian, VMC đã thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ từ khâu sản xuất đến khâu vận chuyển. Họ sử dụng các hệ thống theo dõi thời gian thực để đảm bảo rằng mọi công đoạn đều được thực hiện đúng tiến độ và không có sự chậm trễ nào.
Cuối cùng, VMC đã học được rằng việc tạo dựng các mối quan hệ và học hỏi từ các doanh nghiệp khác trong ngành là yếu tố quyết định cho sự thành công trong chuỗi cung ứng hàng không. Họ thường xuyên tham gia các hội thảo, sự kiện quốc tế để kết nối và học hỏi kinh nghiệm từ các đối tác, doanh nghiệp trong và ngoài nước. Nhờ vào việc tích cực tham gia các diễn đàn này, VMC không chỉ mở rộng mạng lưới quan hệ mà còn nắm bắt được những xu hướng, công nghệ và yêu cầu mới nhất của ngành hàng không vũ trụ.
Tóm lại, kinh nghiệm của VMC trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không là một câu chuyện về sự đầu tư dài hạn, không ngừng học hỏi và thích ứng với những yêu cầu khắt khe của ngành. Từ việc xác định chiến lược dài hạn, xây dựng chuỗi cung ứng mạnh mẽ, phát triển nguồn nhân lực, đầu tư vào công nghệ, đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, VMC đã từng bước khẳng định vị thế của mình trong ngành hàng không vũ trụ tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Những bài học mà VMC rút ra không chỉ là nguồn tài liệu quý giá cho chính họ mà còn là kim chỉ nam cho các doanh nghiệp Việt Nam khác có ý định tham gia vào lĩnh vực đầy thách thức và tiềm năng này.
Ngoài kinh nghiệm từ VMC, nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã có những bài học quý báu trong quá trình tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không. Việc thâm nhập và phát triển trong lĩnh vực này đòi hỏi các công ty phải không ngừng cải tiến, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược. Dưới đây là một số kinh nghiệm của các doanh nghiệp khác trên thế giới khi tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không.
Một trong những doanh nghiệp nổi tiếng trong ngành hàng không là Boeing, một trong những nhà sản xuất máy bay hàng đầu thế giới. Boeing đã phát triển một hệ sinh thái chuỗi cung ứng toàn cầu rộng lớn, dựa trên sự hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp của mình. Kinh nghiệm quan trọng mà Boeing học được là việc áp dụng công nghệ kỹ thuật số và phân tích dữ liệu để theo dõi hiệu suất chuỗi cung ứng. Họ sử dụng các công cụ như hệ thống quản lý cung ứng thời gian thực và các nền tảng số hóa để theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Điều này giúp Boeing duy trì sự ổn định trong việc cung cấp các linh kiện và bộ phận máy bay từ khắp nơi trên thế giới, đồng thời giảm thiểu các vấn đề về trễ hạn và chất lượng.
Một kinh nghiệm khác từ Boeing là sự đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật chung với các nhà cung cấp. Họ đã xây dựng các tiêu chuẩn và quy trình chặt chẽ để đảm bảo rằng mọi nhà cung cấp, dù lớn hay nhỏ, đều tuân thủ các yêu cầu về chất lượng và độ tin cậy. Đây là yếu tố quan trọng giúp Boeing đảm bảo tính đồng bộ và an toàn cho tất cả các sản phẩm của mình. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ chiến lược với các nhà cung cấp cũng là một yếu tố quan trọng giúp Boeing luôn đảm bảo được nguồn cung ứng ổn định.
Tương tự như Boeing, Airbus, đối thủ cạnh tranh trực tiếp, cũng có những kinh nghiệm đáng giá khi tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không. Airbus đã phát triển một mạng lưới nhà cung cấp đa dạng và áp dụng chiến lược phân tán rủi ro bằng cách hợp tác với nhiều nhà cung cấp từ các khu vực khác nhau trên thế giới. Điều này giúp Airbus giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố địa chính trị và thị trường, đảm bảo rằng chuỗi cung ứng của họ luôn ổn định ngay cả khi có những biến động toàn cầu như khủng hoảng kinh tế hay căng thẳng thương mại.
Airbus cũng đã học được rằng việc thúc đẩy sự đổi mới trong chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh. Họ đã hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để phát triển và áp dụng các công nghệ mới, như vật liệu composite và kỹ thuật sản xuất tiên tiến, giúp giảm trọng lượng máy bay và tăng cường hiệu suất nhiên liệu. Airbus không chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các nhà cung cấp có năng lực mà còn đầu tư vào việc đào tạo và phát triển năng lực cho các đối tác, đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao của ngành hàng không.
Ở khu vực châu Á, một doanh nghiệp nổi bật trong lĩnh vực hàng không là Mitsubishi Heavy Industries (MHI) của Nhật Bản. MHI đã tham gia chuỗi cung ứng hàng không từ lâu và có nhiều kinh nghiệm trong việc sản xuất các bộ phận máy bay. Một trong những bài học mà MHI học được là sự quan trọng của việc hợp tác với các hãng hàng không và nhà sản xuất máy bay lớn như Boeing và Airbus. Việc xây dựng mối quan hệ đối tác dài hạn với các tập đoàn hàng không toàn cầu đã giúp MHI duy trì vị thế của mình trong ngành công nghiệp hàng không, đồng thời tiếp cận được các công nghệ và kiến thức tiên tiến từ các đối tác.
MHI cũng chú trọng vào việc phát triển năng lực nội bộ thông qua việc đầu tư vào công nghệ và nhân sự. Họ đã áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến và hệ thống quản lý chất lượng toàn diện để đảm bảo rằng các sản phẩm của mình đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành hàng không. Việc duy trì sự cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất và quản lý chất lượng đã giúp MHI gia tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng mạng lưới khách hàng toàn cầu.
Ngoài ra, Rolls-Royce, một trong những nhà sản xuất động cơ máy bay lớn nhất thế giới, cũng đã có những kinh nghiệm quý báu trong việc quản lý chuỗi cung ứng. Rolls-Royce đã học được rằng việc tập trung vào sự đổi mới và phát triển bền vững là chìa khóa để thành công trong ngành hàng không. Họ đã đầu tư mạnh mẽ vào việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên tiến như động cơ máy bay thân thiện với môi trường, giúp giảm lượng khí thải và tăng cường hiệu suất nhiên liệu. Điều này không chỉ giúp Rolls-Royce đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe về môi trường của ngành hàng không mà còn giúp họ duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Kinh nghiệm từ Rolls-Royce cũng cho thấy tầm quan trọng của việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách áp dụng các công nghệ số hóa và phân tích dữ liệu. Họ sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng dựa trên trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu để theo dõi và dự báo nhu cầu, từ đó tối ưu hóa việc sản xuất và giao hàng. Việc áp dụng công nghệ số hóa đã giúp Rolls-Royce tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí.
Kinh nghiệm từ các doanh nghiệp hàng đầu thế giới như Boeing, Airbus, Mitsubishi Heavy Industries và Rolls-Royce cho thấy rằng để thành công trong chuỗi cung ứng ngành hàng không, các doanh nghiệp cần chú trọng đến nhiều yếu tố khác nhau. Từ việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược, đầu tư vào công nghệ và con người, đến việc áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trong lĩnh vực này. Những bài học từ các doanh nghiệp lớn này có thể là nguồn cảm hứng và kim chỉ nam cho các doanh nghiệp mới nổi hoặc đang tìm kiếm cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng ngành hàng không đầy tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức này.
- Vật liệu composite tiên tiến trong ngành hàng không
- Hạm đội máy bay không người lái của Iran
- Boeing sớm lựa chọn các doanh nghiệp Việt vào chuỗi cung ứng toàn cầu
- Quá tải nghiêm trọng, Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh nâng cấp theo hướng nào?
- Bay thẳng đến Ấn Độ cùng Vietjet với giá chỉ từ 0 đồng
- Sân bay Tân Sơn Nhất sẽ khánh thành đường băng 25R/07L trước cuối tháng 4/2022
- Anh và Mỹ hợp sức “bay” chiếc máy bay không người lái đầu tiên chỉ sử dụng nhiên liệu...
- Hàng không đóng vai trò tiên quyết trong mở cửa du lịch quốc tế
- Báo cáo Quốc hội tiến độ “siêu sân bay” Long Thành
- Bộ GTVT đề nghị chỉ định Bamboo Airways bay thường lệ đến Mỹ
Bình luận (0)